BẢNG GIÁ THUÊ XE TỪ 4 – 45 CHỖ
STT
|
Lịch Trình
|
Km
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
29 chỗ
|
35 chỗ
|
45 chỗ
|
1 | Đón tiễn sân bay Nội Bài 3 tiếng /Lượt
|
100
|
500,000
|
600,000
|
700,000
|
850,000
|
1000,000
|
1,300,000
|
2 | City Hà Nội 8 tiếng /ngày
|
100
|
1000,000
|
1,200,000
|
1,300,000
|
1,500,000
|
1,600,000
|
1,800,000
|
3 | City Hà Nội 8- 10 tiếng /ngày
|
100
|
1,100,000
|
1,200,000
|
1,400,000
|
1,600,000
|
1,700,000
|
1,900,000
|
4 | ½ ngày city
|
50
|
600,000
|
800,000
|
1000,000
|
1,200,000
|
1,400,000
|
1,600,000
|
5 | Xe đi ngoại tỉnh 8 – 10 tiếng/ngày
|
150
|
1,100,000
|
1,200,000
|
1,500,000
|
1,600,000
|
1,800,000
|
2,000,000
|
6 | Xe đi ngoại tỉnh 8 – 10 tiếng/ngày
|
200
|
1,200,000
|
1,300,000
|
1,600,000
|
1,800,000
|
2,000,000
|
2,400,000
|
7 | Ngoài giờ vượt theo lịch trình trên
|
50.000/h
|
60.000/h
|
70.000/h
|
90.000/h
|
100.000/h
|
100.000/h
|
|
8 | Km vượt ngoài lịch trình trên
|
5500/km
|
6500/km
|
7000/km
|
8500/km
|
9500/km
|
12000/km
|
Ghi Chú:
– Lái xe chuyên nghiệp, ăn mặc lịch sự, nhiều kinh nghiệm.
– Số lượng các loại xe cung cấp đủ, số lượng xe lớn, các chủng loại xe, đáp ứng mọi nhu cầu của khách.
– Giá trên đã bao gồm xăng xe, cầu phà, lương lái xe. Không bao gồm vé cao tốc
– Giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT.
– Báo giá trên có thể thay đổi tại thời điểm đặt xe, chủng loại xe,
Qúy khách vui lòng liên hệ để được tư vấn và được giá tốt nhất.
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và dùng dịch vụ của chúng tôi